Có 2 kết quả:

同一挂 tóng yī guà ㄊㄨㄥˊ ㄧ ㄍㄨㄚˋ同一掛 tóng yī guà ㄊㄨㄥˊ ㄧ ㄍㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to have a lot in common (with sb)
(2) to get along well with each other

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to have a lot in common (with sb)
(2) to get along well with each other